Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.01
S
10
Siêu Thú
1.23
S
10
Quỷ Đường Phố
1.34
S
7
Băng Đảng
2.84
S
4
Trùm Giả Lập
3.50
S
4
Thần Pháp
3.56
S
6
Tiên Phong
3.73
S
5
A.M.P.
3.64
A
8
Chuyên Viên
3.81
A
6
Robot Bộc Phá
3.84
A
1
Lãnh Chúa
3.92
A
4
Cơ Điện
3.92
A
3
Siêu Thú
3.99
A
7
Công Nghệ Cao
4.00
A
2
Trùm Giả Lập
3.93
A
1
Bá Chủ Mạng
3.94
A
6
Chuyên Viên
4.01
A
2
Cơ Điện
4.06
A
1
Diệt Hồn
3.97
A
4
Thần Pháp
4.01
A
1
Virus
3.98
A
5
Băng Đảng
4.13
B
3
Quỷ Đường Phố
4.07
B
6
Can Trường
4.11
B
4
Thần Pháp
4.07
B
2
Kim Ngưu
4.17
B
2
Liên Kích
4.24
B
6
Đấu Sĩ
4.17
B
5
Quân Sư
4.19
B
2
Xạ Thủ
4.20
B
6
Đồ Tể
4.26
B
4
Thần Pháp
4.23
B
2
Đao Phủ
4.20
B
3
Đao Phủ
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.27
B
4
Xạ Thủ
4.30
C
4
Đấu Sĩ
4.28
C
2
Robot Bộc Phá
4.37
C
2
Thần Pháp
4.37
C
7
Siêu Thú
4.35
C
2
Can Trường
4.43
C
1
Thần Pháp
4.43
C
2
Đồ Tể
4.40
C
6
Kim Ngưu
4.36
C
2
Tiên Phong
4.47
C
2
A.M.P.
4.49
C
4
Quân Sư
4.48
C
3
Băng Đảng
4.53
C
3
Thần Pháp
4.46
C
4
Can Trường
4.50
C
3
Cơ Điện
4.51
C
7
Quỷ Đường Phố
4.51
C
3
Quân Sư
4.48
C
2
Chuyên Viên
4.51
D
4
Robot Bộc Phá
4.53
D
3
Công Nghệ Cao
4.59
D
4
Chiến Đội
4.58
D
4
Tiên Phong
4.64
D
4
Kim Ngưu
4.65
D
2
Quân Sư
4.69
D
4
Liên Kích
4.75
D
5
Đao Phủ
4.73
D
4
Đồ Tể
4.76
D
5
Mã Hóa
4.93
D
5
Công Nghệ Cao
4.95
D
6
Liên Kích
4.86
D
4
Đao Phủ
4.91
D
3
Mã Hóa
5.02
D
4
Chuyên Viên
4.98
D
5
Quỷ Đường Phố
5.12
D
5
Siêu Thú
5.27
D
3
Chiến Đội
5.32
D
3
Trùm Giả Lập
5.27
D
4
Mã Hóa
5.89
D
3
A.M.P.
5.81
D
4
A.M.P.
5.90